English to Vietnamese
Search Query: asians
Probably related with:
English | Vietnamese |
asians
|
bọn châu á ; bộ người châu á ra ; dân châu á ; người châu á ;
|
asians
|
bọn châu á ; bộ người châu á ra ; dân châu á ; người châu á ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
asian
|
* danh từ
- người châu á * tính từ - thuộc châu á |
asian
|
châu á nào ; châu á ; châu á đó ; của châu á ; của người châu á ; diễn viên châu á ; gốc á ; khu vực châu á ; lũ châu á ; người châu á ; vực châu á ; á châu ; á này ; á ; ở châu á có ; ở châu á ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet