English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: asidic

Best translation match:
English Vietnamese
asidic
* tính từ
- khó chịu
- không được người ta thích

May related with:
English Vietnamese
aside
* phó từ
- về một bên, sang một bên
=to stand aside+ đứng sang một bên
- riêng ra
=to speak aside+ nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)
!aside from
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
* danh từ
- (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)
asidic
* tính từ
- khó chịu
- không được người ta thích
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: