English to Vietnamese
Search Query: necromancy
Best translation match:
English | Vietnamese |
necromancy
|
* danh từ
- thuật gọi hồn |
May be synonymous with:
English | English |
necromancy; black art; black magic; sorcery
|
the belief in magical spells that harness occult forces or evil spirits to produce unnatural effects in the world
|
May related with:
English | Vietnamese |
necromancy
|
* danh từ
- thuật gọi hồn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet