English to Vietnamese
Search Query: necrophilia
Best translation match:
English | Vietnamese |
necrophilia
|
* danh từ
- bệnh hoạn (đặc biệt có quan hệ tình dục với xác chết) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
necrophilia
|
chứng tình dục tử thi ; hội chứng tình dục tử thi ;
|
necrophilia
|
chứng tình dục tử thi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
necrophilia; necromania; necrophilism
|
an irresistible sexual attraction to dead bodies
|
May related with:
English | Vietnamese |
necrophilia
|
* danh từ
- bệnh hoạn (đặc biệt có quan hệ tình dục với xác chết) |
necrophilia
|
chứng tình dục tử thi ; hội chứng tình dục tử thi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet