English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: neap-tide

Best translation match:
English Vietnamese
neap-tide
* danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/
- tuần nước xuống, tuần triều xuống
* tính từ
- xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
* ngoại động từ
- (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
* nội động từ
- xuống thấp (thuỷ triều)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: