English to Vietnamese
Search Query: neapolitan
Best translation match:
English | Vietnamese |
neapolitan
|
* tính từ
- thuộc về xứ Naples - (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị * danh từ - người xứ Naples |
Probably related with:
English | Vietnamese |
neapolitan
|
pizza neapolitan ;
|
neapolitan
|
pizza neapolitan ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
neapolitan
|
* tính từ
- thuộc về xứ Naples - (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị * danh từ - người xứ Naples |
neapolitan
|
pizza neapolitan ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet