English to Vietnamese
Search Query: neap
Best translation match:
English | Vietnamese |
neap
|
* danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/
- tuần nước xuống, tuần triều xuống * tính từ - xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều) * ngoại động từ - (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...) * nội động từ - xuống thấp (thuỷ triều) |
May be synonymous with:
English | English |
neap; neap tide
|
a less than average tide occurring at the first and third quarters of the moon
|
May related with:
English | Vietnamese |
neap-tide
|
* danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/
- tuần nước xuống, tuần triều xuống * tính từ - xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều) * ngoại động từ - (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...) * nội động từ - xuống thấp (thuỷ triều) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet