English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: accolade

Best translation match:
English Vietnamese
accolade
* danh từ
- sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
- (âm nhạc) dấu gộp

May be synonymous with:
English English
accolade; award; honor; honour; laurels
a tangible symbol signifying approval or distinction

May related with:
English Vietnamese
accolade
* danh từ
- sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
- (âm nhạc) dấu gộp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: