English to Vietnamese
Search Query: acclimatizer
Best translation match:
English | Vietnamese |
acclimatizer
|
- xem acclimatize
|
May related with:
English | Vietnamese |
acclimatation
|
* danh từ
- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ |
acclimatization
|
* danh từ
- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ |
acclimatize
|
* ngoại động từ
- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối) =to acclimatize oneself+ thích nghi với môi trường * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu - thích nghi với môi trường |
acclimatisation
|
- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ
|
acclimatizer
|
- xem acclimatize
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet