English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nailer

Best translation match:
English Vietnamese
nailer
* danh từ
- thợ làm đinh
- đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba
=he is a nailer at billiards+ hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi

May related with:
English Vietnamese
nailer
* danh từ
- thợ làm đinh
- đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba
=he is a nailer at billiards+ hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: