English to Vietnamese
Search Query: nailed
Probably related with:
English | Vietnamese |
nailed
|
bêu ; bắt ; bị ; ghim ; giá sư ; quan hệ với ; sơ hở ; tài ; vỡ ; đã ; đóng đinh ; được đóng đinh ;
|
nailed
|
bêu ; bắt ; ghim ; quan hệ với ; sơ hở ; tài ; vỡ ; đã ; đóng đinh ; được đóng đinh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
dog-nail
|
* danh từ
- (kỹ thuật) đinh móc |
finger-nail
|
* danh từ
- móng tay !to the finger-nails - hoàn toàn |
nail drawer
|
* danh từ
- kìm nhổ đinh |
nail-biting
|
* danh từ
- sự cắn móng tay - sự bồn chồn, sự bực dọc |
nail-brush
|
* danh từ
- bàn chải móng tay |
nail-file
|
* danh từ
- cái giũa móng tay |
nail-head
|
* danh từ
- đầu đinh |
nail-polish
|
* danh từ
- thuốc màu bôi móng tay |
nail-scissors
|
* danh từ số nhiều
- kéo cắt móng tay |
screw-nail
|
* danh từ
- (kỹ thuật) vít bắt gỗ |
shoe-nail
|
* danh từ
- đinh đóng giày |
stub nail
|
* danh từ ((cũng) stub)
- đinh ngắn to - móng ngựa gãy, móng ngựa mòn |
thumb-nail
|
* danh từ
- móng ngón tay cái !thumb-nail sketch - bức chân dung nhỏ (bằng móng tay) - bản phác thảo ngắn |
toe-nail
|
* danh từ
- móng chân |
trunk-nail
|
* danh từ
- đinh đóng hòm |
coffin-nail
|
* danh từ
- (từ lóng) điếu thuốc lá |
nail-varnish
|
- như nail-polish
|
nailed-up
|
* tính từ
- làm ra một cách cập rập/vội vàng/được chăng hay chớ |
nailing
|
* tính từ
- hết ý, tuyệt - bậc nhất - đóng định |
spike-nail
|
* danh từ
- đinh rất lớn |
stub-nail
|
* danh từ
- đinh ngắn to - móng ngựa mòn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet