English to Vietnamese
Search Query: nail-biting
Best translation match:
English | Vietnamese |
nail-biting
|
* danh từ
- sự cắn móng tay - sự bồn chồn, sự bực dọc |
May be synonymous with:
English | English |
nail-biting; cliff-hanging; suspenseful; suspensive
|
(of a situation) characterized by or causing suspense
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet