English to Vietnamese
Search Query: nail
Best translation match:
English | Vietnamese |
nail
|
* danh từ
- móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật) - cái đinh =to drive a nail+ đóng đinh - nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm) !hard as nails - (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ - cứng rắn; tàn nhẫn !to fligh tooball and nail - (xem) tooth !to hit the [right] nail on the head - (xem) hit !a nail in one's coffin - cái có thể làm cho người ta chóng chết !to pay on the nail - trả ngay không lần lữa !right á náil - đúng lắm, hoàn toàn đúng * ngoại động từ - đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt =to nail up a window+ lấy đinh vít chặt cửa sổ lại =to nail one's eyes on something+ nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì =to stood nailed to the ground+ nó đứng như chôn chân xuống đất =to nail a blow+ giáng cho một đòn =to nail someone down to his promise+ bắt ai phải giữ lời hứa - (từ lóng) bắt giữ, tóm !to nail colours to mast - (xem) colour !to nail a lie to the counter (barn-door) - vạch trần sự dối trá |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nail
|
bắn ; bắn đinh ; bắt ; chiếm lấy ; chốt ; chộp ; cái móng rồi ; cái móng tay ; cái móng ; cây đinh ; ghìm chặt ; giết tụi ; hạ ; lần lượt đạt ; lật tẩy ; móng tay cũng không ; móng tay cũng ; móng tay rồi ; móng ; ngủ ; tìm ra ; tóm gọn ; tóm ; vạch trần ; đinh ; đuổi ; đóng đinh ; đạt ; ổn rồi ;
|
nail
|
bắn ; bắn đinh ; bắt ; chiếm lấy ; chốt ; chộp ; cái móng rồi ; cái móng tay ; cái móng ; cây đinh ; ghìm chặt ; giết tụi ; hạ ; lần lượt đạt ; lật tẩy ; móng tay cũng không ; móng tay cũng ; móng tay rồi ; móng ; ngủ ; tìm ra ; tóm gọn ; tóm ; vạch trần ; đinh ; đuổi ; đóng đinh ; đạt ; ổn rồi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nail; apprehend; arrest; collar; cop; nab; pick up
|
take into custody
|
nail; bash; blast; bonk; boom; bop; smash; sock; wallop; whack; wham; whap; whop; whop
|
hit hard
|
nail; nail down; peg
|
succeed in obtaining a position
|
nail; ace; breeze through; pass with flying colors; sail through; sweep through
|
succeed at easily
|
nail; pinpoint
|
locate exactly
|
nail; complete
|
complete a pass
|
May related with:
English | Vietnamese |
dog-nail
|
* danh từ
- (kỹ thuật) đinh móc |
finger-nail
|
* danh từ
- móng tay !to the finger-nails - hoàn toàn |
nail drawer
|
* danh từ
- kìm nhổ đinh |
nail-biting
|
* danh từ
- sự cắn móng tay - sự bồn chồn, sự bực dọc |
nail-brush
|
* danh từ
- bàn chải móng tay |
nail-file
|
* danh từ
- cái giũa móng tay |
nail-head
|
* danh từ
- đầu đinh |
nail-polish
|
* danh từ
- thuốc màu bôi móng tay |
nail-scissors
|
* danh từ số nhiều
- kéo cắt móng tay |
screw-nail
|
* danh từ
- (kỹ thuật) vít bắt gỗ |
shoe-nail
|
* danh từ
- đinh đóng giày |
stub nail
|
* danh từ ((cũng) stub)
- đinh ngắn to - móng ngựa gãy, móng ngựa mòn |
thumb-nail
|
* danh từ
- móng ngón tay cái !thumb-nail sketch - bức chân dung nhỏ (bằng móng tay) - bản phác thảo ngắn |
toe-nail
|
* danh từ
- móng chân |
trunk-nail
|
* danh từ
- đinh đóng hòm |
coffin-nail
|
* danh từ
- (từ lóng) điếu thuốc lá |
nail-varnish
|
- như nail-polish
|
nailing
|
* tính từ
- hết ý, tuyệt - bậc nhất - đóng định |
spike-nail
|
* danh từ
- đinh rất lớn |
stub-nail
|
* danh từ
- đinh ngắn to - móng ngựa mòn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet