English to Vietnamese
Search Query: naiad
Best translation match:
English | Vietnamese |
naiad
|
* danh từ
- nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) water-nymph) - (thực vật học) rong từ |
May be synonymous with:
English | English |
naiad; water nymph
|
submerged aquatic plant having narrow leaves and small flowers; of fresh or brackish water
|
May related with:
English | Vietnamese |
naiad
|
* danh từ
- nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) water-nymph) - (thực vật học) rong từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet