English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mercuric

Best translation match:
English Vietnamese
mercuric
* tính từ
- (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân

May be synonymous with:
English English
mercuric; mercurous
of or containing mercury

May related with:
English Vietnamese
mercuric
* tính từ
- (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân
mercurate
* ngoại động từ
- xử lý bằng thủy ngân
mercuration
* danh từ
- sự xử lý bằng thủy ngân
mercurous
* tính từ
- chứa thủy ngân hoá trị một
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: