English to Vietnamese
Search Query: melody
Best translation match:
English | Vietnamese |
melody
|
* danh từ
- giai điệu - âm điệu, du dương |
Probably related with:
English | Vietnamese |
melody
|
giai điệu ngọt ngào ; giai điệu ; là melody chứ ; thì melody ; tơ ́ i giai điê ̣ u ; âm ; âm điệu ; điệu ;
|
melody
|
giai điệu ngọt ngào ; giai điệu ; là melody chứ ; nhịp ; thì melody ; âm ; âm điệu ; điệu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
melody; air; line; melodic line; melodic phrase; strain; tune
|
a succession of notes forming a distinctive sequence
|
melody; tonal pattern
|
the perception of pleasant arrangements of musical notes
|
May related with:
English | Vietnamese |
melodious
|
* tính từ
- du dương, êm tai - (thuộc) giai điệu |
melodiousness
|
* danh từ
- tính du dương, tính êm tai |
melodise
|
* động từ
- làm cho du dương, làm cho êm tai - soạn giai điệu |
melody
|
* danh từ
- giai điệu - âm điệu, du dương |
melodiously
|
- trạng từ
- du dương, êm ái |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet