English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: melodramatization

Best translation match:
English Vietnamese
melodramatization
* danh từ
- sự soạn kịch mêlô
- sự cường điệu; sự thống thiết hoá

May related with:
English Vietnamese
melodramatic
* tính từ
- (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô
- cường điệu, quá đáng, quá thống thiết
melodramatize
* ngoại động từ
- soạn thành kịch mêlô
- cường điệu, làm thành quá thống thiết
melodramatics
* danh từ
- hành vi giật gân
melodramatisation
- như melodramatization
melodramatization
* danh từ
- sự soạn kịch mêlô
- sự cường điệu; sự thống thiết hoá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: