English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mawkish

Best translation match:
English Vietnamese
mawkish
* tính từ
- nhạt nhẽo; buồn nôn (mùi vị)
- (nghĩa bóng) uỷ mị, sướt mướt

May be synonymous with:
English English
mawkish; bathetic; drippy; hokey; kitschy; maudlin; mushy; schmaltzy; schmalzy; sentimental; slushy; soppy; soupy
effusively or insincerely emotional

May related with:
English Vietnamese
mawkishness
* danh từ
- tính nhạt nhẽo; tính buồn nôn (mùi vị)
- (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: