English to Vietnamese
Search Query: mavericks
Probably related with:
English | Vietnamese |
mavericks
|
những người ;
|
mavericks
|
những người ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
maverick
|
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- con bê chưa đánh dấu - người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lạc |
maverick
|
biết ; bê à ; con bê ; cô ấy ; marverick ; mav ; maverick à ; ruồng bỏ ; ích ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet