English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: maw

Best translation match:
English Vietnamese
maw
* danh từ
- dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)
-(đùa cợt) dạ dày (người)
=to fill one's maw+ nhét đầy bụng
- diều (chim)
- mồm, họng (của con vật háu ăn)

May be synonymous with:
English English
maw; cakehole; gob; hole; trap; yap
informal terms for the mouth

May related with:
English Vietnamese
mawseed
* danh từ
- hột quả thuốc phiện
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: