English to Vietnamese
Search Query: malleation
Best translation match:
English | Vietnamese |
malleation
|
* danh từ
- sự rèn, sự dát mỏng, sự dàn phẳng |
May related with:
English | Vietnamese |
malleate
|
* danh từgoại đông từ
- rèn, dát mỏng, dàn phẳng |
malleation
|
* danh từ
- sự rèn, sự dát mỏng, sự dàn phẳng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet