English to Vietnamese
Search Query: malleableness
Best translation match:
English | Vietnamese |
malleableness
|
* danh từ
- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn - (nghĩa bóng) tính dễ bảo |
May related with:
English | Vietnamese |
malleability
|
* danh từ
- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn - (nghĩa bóng) tính dễ bảo |
malleable
|
* tính từ
- dễ dát mỏng, dễ uốn - (nghĩa bóng) dễ bảo |
malleableness
|
* danh từ
- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn - (nghĩa bóng) tính dễ bảo |
malleably
|
* phó từ
- xem malleable |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet