English to Vietnamese
Search Query: accessibility
Best translation match:
English | Vietnamese |
accessibility
|
* danh từ
- tính có thể tới được, tính có thể đến gần được - sự dễ bị ảnh hưởng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
accessibility
|
dễ dàng truy cập ; khả năng tiếp cận ;
|
accessibility
|
dễ dàng truy cập ; khả năng tiếp cận ;
|
May be synonymous with:
English | English |
accessibility; availability; availableness; handiness
|
the quality of being at hand when needed
|
accessibility; approachability
|
the attribute of being easy to meet or deal with
|
May related with:
English | Vietnamese |
accessibility
|
* danh từ
- tính có thể tới được, tính có thể đến gần được - sự dễ bị ảnh hưởng |
accessible
|
* tính từ
- có thể tới được, có thể gần được =the remote hamlet is accessible by bicycle+ cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được - dễ bị ảnh hưởng =accessible to bribery+ dễ hối lộ, dễ đút lót - dễ gần (người) |
accession
|
* danh từ
- sự đến gần, sự tiếp kiến - sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới =accession to the throne+ sự lên ngôi =accession to office+ sự nhậm chức =accession to manhood+ sự đến tuổi trưởng thành - sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào =an accession to one's stock of knowledge+ sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết - sự gia nhập, sự tham gia =accession to an international treaty+ sự tham gia một hiệp ước quốc tế - sự tán thành |
non-access
|
* danh từ
- (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được |
access address
|
- (Tech) địa chỉ truy cập
|
access attempt
|
- (Tech) lần thử độ truy cập
|
access barred signal
|
- (Tech) tín hiệu cản truy cập
|
access category
|
- (Tech) hạng mục/loại truy cập
|
access code
|
- (Tech) mã truy cập
|
access control
|
- (Tech) điều khiển truy cập
|
access control device (acd)
|
- (Tech) thiết bị điều khiển truy cập
|
access coupler
|
- (Tech) bộ ghép truy cập
|
access denial
|
- (Tech) chối bỏ/từ khước truy cập
|
access digit
|
- (Tech) số mã truy cập
|
access failure
|
- (Tech) thất bại truy cập
|
access hierarchy
|
- (Tech) giai tầng truy cập [NB]
|
access key
|
- (Tech) phím truy cập
|
access level
|
- (Tech) mức truy cập
|
access list
|
- (Tech) danh sách truy cập
|
access memory
|
- (Tech) bộ nhớ truy cập
|
access menu
|
- (Tech) đơn chọn truy cập
|
access method
|
- (Tech) phương pháp truy cập
|
access mode
|
- (Tech) kiểu truy cập
|
access model
|
- (Tech) mô hình truy cập
|
access originator
|
- (Tech) nguồn khởi truy cập
|
access path
|
- (Tech) đường truy cập
|
access period
|
- (Tech) thời kỳ truy cập
|
access permission
|
- (Tech) cho phép truy cập
|
access phase
|
- (Tech) pha/vị tướng truy cập
|
access plan
|
- (Tech) kế hoạch truy cập
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet