English to Vietnamese
Search Query: archetype
Best translation match:
English | Vietnamese |
archetype
|
* danh từ
- nguyên mẫu, nguyên hình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
archetype
|
hình của ; hình mẫu ; nguyên mẫu của ;
|
archetype
|
hình của ; hình mẫu ; nguyên mẫu của ;
|
May be synonymous with:
English | English |
archetype; original; pilot
|
something that serves as a model or a basis for making copies
|
May related with:
English | Vietnamese |
archetype
|
* danh từ
- nguyên mẫu, nguyên hình |
archetypal
|
* tính từ
- (thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình |
archetypically
|
- xem archetype
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet