English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: losing

Best translation match:
English Vietnamese
losing
* tính từ
- nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng

Probably related with:
English Vietnamese
losing
bại trận ; bại ; bằng mất ; bị mất ; bị mất đi ; bị rơi ; bị rụng ; bị ; bỏ lỡ ; chết ; co ́ thua ; cũng đánh thua ; dần đánh mất đi ; giảm ; gì cả ; hết dần ; hội ; hụt luôn mối rồi ; kha ; khi mất đi ; không ; làm mất ; lão ; lòng đánh mất ; lạc mất ; lời ; mâ ; mâ ́ ; mất cả ; mất dần ; mất hết ; mất mát ; mất sóng ; mất sạch ; mất trí ; mất ; mất đi ; nghĩa mất ; ngừng ; nhượng bộ và chịu thua ; nhớ ; nào cũng đánh thua ; nổi ; rơi ; rồi ; rời ; rụng ; sẽ mất ; sụt ; sự mất ; ta thua ; thiếu ; thua cuộc ; thua ; thí ; thất bại ; thất ; thấy mất ; thế đâu ; thể mất ; thể tham ; thể trị ; trị ; tươ ; tạm biệt ; việc mất ; việc mất đi ; việc thua cuộc ; với việc mất ; yếu quá ; đang lùi dần ; đang mất ; đang thua lỗ ; đau ; đuổi ; đánh mất cả ; đánh mất ; để giảm ; để mất ; để ; ấy sắp ;
losing
bại trận ; bại ; bằng mất ; bị mất ; bị mất đi ; bị rơi ; bị rụng ; bỏ lỡ ; chết ; co ́ thua ; cũng đánh thua ; dần đánh mất đi ; giảm ; hết dần ; hội ; hụt luôn mối rồi ; kha ; khi mất đi ; không ; làm mất ; lòng đánh mất ; lạc mất ; lời ; mâ ; mâ ́ ; mất cả ; mất dần ; mất hết ; mất mát ; mất sóng ; mất sạch ; mất trí ; mất ; mất đi ; nghĩa mất ; ngừng ; nhượng bộ và chịu thua ; nhớ ; nào cũng đánh thua ; nổi ; rơi ; rời ; rụng ; sẽ mất ; sụt ; sự mất ; ta thua ; thiếu ; thua cuộc ; thua ; thí ; thất bại ; thất ; thấy mất ; thế đâu ; thể mất ; thể tham ; thể trị ; trị ; tạm biệt ; việc mất ; việc mất đi ; việc thua cuộc ; với việc mất ; đang lùi dần ; đang mất ; đang thua lỗ ; đau ; đuổi ; đánh mất cả ; đánh mất ; đã giảm ; để giảm ; để mất ; để ;

May related with:
English Vietnamese
losing
* tính từ
- nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: