English to Vietnamese
Search Query: lief
Best translation match:
English | Vietnamese |
lief
|
* phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện =I would (had) as lief...+ tôi sãn lòng... |
May be synonymous with:
English | English |
lief; fain; gladly; volitionally; willingly
|
in a willing manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
lief
|
* phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện =I would (had) as lief...+ tôi sãn lòng... |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet