English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: leave

Best translation match:
English Vietnamese
leave
* danh từ
- sự cho phép
=by your leave+ xin phép ông, xin phép anh
=to ask leave+ xin phép
=to get leave+ được phép
=to give leave+ cho phép
=to refuse leave+ từ chối không cho phép
=without a "by (with) your leave "+ không thèm xin phép
- sự được phép nghỉ
=to be on leave+ nghỉ phép
=leave of absence+ phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép
=absent without leave+ (quân sự) nghỉ không phép
- sự cáo từ, sự cáo biệt
=to take leave+ cáo từ
!to take French leave
- (xem) French
!to take leave of one's senses
- (xem) sense
* ngoại động từ
- để lại, bỏ lại, bỏ quên
- để lại (sau khi chết), di tặng
=our ancesters left us a great cultural legacy+ cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn
- để, để mặc, để tuỳ
=leave it at that+ (thông tục) thôi cứ để mặc thế
=to leave something to somebody to decide+ để tuỳ ai quyết định cái gì
=leave him to himself+ cứ để mặc nó
- bỏ đi, rời đi, lên đường đi
=to leave Hanoi for Moscow+ rời Hà nội đi Mát-xcơ-va
- bỏ (trường...); thôi (việc)
=to leave school+ thôi học; bỏ trường
* nội động từ
- bỏ đi, rời đi
=the train leaves at 4 p.m.+ xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều
- ngừng, thôi, nghỉ
!to leave about
- để lộn xộn, để bừa bãi
!to leave alone
- mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào
=leave him alone+ để mặc nó, đừng có chòng nó
!to leave behind
- bỏ quên, để lại
=to leave a good name behind+ lưu danh, để lại tiếng thơm
!to leave off
- bỏ không mặc nữa (áo)
- bỏ, ngừng lại, thôi
=to leave off work+ nghỉ việc, ngừng việc
!to leave out
- bỏ quên, bỏ sót, để sót
- xoá đi
=leave that word out+ xoá từ ấy đi
!to leave over
- để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
!to leave the beaten track
- không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
!to leave go
!to leave hold of
- buông ra
!to leave much to be desired
- chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
!to leave no means untried
!to leave no stone unturned
- dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách
!to leave the rails
- (xem) rail
!to leave room for
- nhường chỗ cho
!to leave someone in the lurch
- (xem) lurch
!to leave to chance
- phó mặc số mệnh
!to leave word
- dặn dò, dặn lại
!to get left
- (thông tục) bị bỏ rơi
=to have no strength left+ bị kiệt sức
!this leaves him indifferent
- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy

Probably related with:
English Vietnamese
leave
anh tha ; bay khỏi ; biến khỏi ; biến ngay ; biến ; biến đi ; biệt ; bo ; bo ̉ rơi ; bo ̉ ; bo ̉ đi ; buông tha ; buông thả ; buông ; bình ; bước ra ; bước đi ; bật ; bỏ cho ; bỏ chạy ; bỏ cuộc ; bỏ cậu lại ; bỏ dở ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ nơi ; bỏ qua ; bỏ quên ; bỏ rơi ; bỏ tay ; bỏ thôi ; bỏ trốn ; bỏ tôi ; bỏ xa ; bỏ ; bỏ đi khỏi ; bỏ đi mà ; bỏ đi thôi ; bỏ đi ; bỏ đi được ; bỏ đi để ; bỏ đồ ; bớt ; ca ; ca ́ c ; ca ́ ; chia sẻ ; chia tay ; chia ; chiệu đi ; cho harry ; cho họ ; cho nặng ; cho phép ; cho ; chuyển đi ; chuồn thôi ; chuồn ; chơi ; chạy thoát ; chạy ; chạy đi ; chẳng lẽ ; chẳng để lại ; chỉ để ; chỉnh ; chỗ nào ; chỗ ; chừa cho ; chừa lại cho ; chừa lại ; chừa ; coi chừng ; coi ; các ; cé ã ; còn lại ; có thể để ; có ; công đi ; cút ra cho tôi ; cút xéo ; cút đi ; cậu đi ; cứ bỏ lại ; cứ kệ ; cứ về ; cứ ; cứ để cô ấy ở ; cứ để cô ấy ở đó ; cứ để lại ; cứ để mặc ; cứ để ; d ; di ; dành ; dời bỏ ; dừng ; em ; gian ; giao ; giùm ; giải ; giờ bỏ ; giờ thì để ; giờ ; giờ để ; gạt ; gọi ; gởi lại ; gởi ; gỡ ; gửi cho ; gửi lại ; gửi ; ha ; ha ̃ y ; ha ̃ y đê ̉ ; ha ̃ ; hai ; hãy buông tha ; hãy buông ; hãy bỏ ; hãy cho ; hãy giữ ; hãy lìa bỏ ; hãy quên ; hãy ra ngoài ; hãy rời bỏ ; hãy rời khỏi ; hãy rời khỏi đây ; hãy tha cho ; hãy trao ; hãy từ bỏ ; hãy xuống khỏi ; hãy ; hãy đi ; hãy đưa ; hãy để cho ; hãy để lại ; hãy để nó ; hãy để ; hòng ra khỏi ; hăny để ; họ cứ để ; i bo ̉ đi ; i ha ̃ y đê ̉ ; i khïi ; i đây ; ieave ; khiến cho ; khiến ; khïi ; không cho ; không còn ở ; không nên ; không ; không đi ; không ở ; khỏi ; khỏi đây cho ; khỏi đây ngay ; khỏi đây ; khởi hành ; kç ; kê ; kê ́ ; kê ̣ ; kể cho ; kệ nó ; kệ ; lo cho ; lo ̀ ng đê ̉ ; loại bỏ ; lui hết ; luôn để ; ly ; làm cho ; làm gì ; làm ; làm ơn để lại ; lên ; lên đường ; lìa bỏ ; lìa khỏi ; lìa ra ; lìa ; lòng ra về ; lúc rời khỏi ; lưu ; lại bao ; lại bỏ lại ; lại bỏ nó ; lại bỏ việc ; lại bỏ ; lại bỏ đi ; lại cho ; lại ngay ; lại nghỉ ; lại ra đi ; lại ; lại được ; lại để ; lỳ ở đây ; mau rời khỏi ; mau rời ; mau đi đi ; muốn bỏ đi ; muốn đi ; mày ko ra khỏi ; mày tè ; mâ ; mãn ; mặc kệ ; mặc ; mở ; n di ; nay ; ng bo ̉ ; ngay bây giờ ; ngay ; nghĩ ; nghỉ làm ; nghỉ ; nghỉ đi ; ngoài ; ngươi se ; nhiều ; như bỏ lại ; nhường lại ; nhường ; nhớ để ; nên cho ; nên dành ; nên làm ; nên lìa ; nên đi ; nên để ; nó để ; nói cho ; nói vậy ; nướng ; phiền ; phãi đi ; phép rời khỏi ; phép ; phó mặc ; phải rời khỏi ; phải rời ; phải ; phải đi ; phụ ; quay lại ; quay về ; quay ; quên ; ra kho ̉ ; ra khỏi nhà ; ra khỏi ; ra khỏi đây ; ra lúc ; ra ngay ; ra ngoa ; ra ngoa ̀ i ; ra ngoa ̀ ; ra ngoài ngay ; ra ngoài ; ra ngoài đi ; ra nước ngoài ; ra về ; ra ; ra đi là ; ra đi ; ra đi để lại ; rút khỏi ; rút đi ; rơ ; rơ ̀ i kho ̉ i ; rơ ̀ i kho ̉ ; rơ ̀ i đây ; rồi bỏ ; rời bến ; rời bỏ khỏi ; rời bỏ ; rời hỏi ; rời khỏi ngay ; rời khỏi nhà ; rời khỏi nhóm ; rời khỏi ; rời khỏi đây ngay ; rời khỏi đây ; rời khỏi đó ; rời khỏi đó được ; rời nhà ; rời nhóm ; rời nơi ; rời trường ; rời xa ; rời ; rời đi ; rời đây luôn ; rời đây ; sao ; sau ; se ̃ đi ; se ̃ đê ̉ ; sáng ; sót lại ; sắp rời ; sắp ; sẽ bay ; sẽ bỏ ; sẽ dẫn ; sẽ giao ; sẽ không ; sẽ khởi hành ngay ; sẽ lên đường ; sẽ ra đi ; sẽ rời khỏi ; sẽ rời ; sẽ rời đi ; sẽ thoát ; sẽ xuống ; sẽ ; sẽ đi ; sẽ đưa ; sẽ để lại ; sẽ để ; sống ; sự cho phép ; ta làm ; ta rời ; tha cho ; tha ; thoái ; thoát khỏi ; thoát ra ; thoát ; thì hãy để lại ; thì ; thôi làm cho ; thôi mặc kệ ; thôi ; thúc ; thường thì ; thả ; thải ; thế đi khỏi ; thể lên đường ; thể để ; thực ; treo ; truyền tải ; truyền ; tránh ra ; tránh xa ; tránh ; trông cậy ; trông ; trốn ; tung ; tìm ; tôi bỏ ; tạm biệt ; tụt ; từ bỏ ; từ giã ; việc ra về ; vú ; vĩnh biệt ; vậy nên hãy để lại ; về cho ; về hết ; về nhà ; về thì ; về ; về đi ; về đây ; về được ; vứt bỏ ; vứt ; xa ; xem ; xin hãy để ; xin phép cáo lui ; xin phép ; xin ; xin để lại ; xin để ; xin đừng làm ; xin đừng lìa bỏ ; xuất phát ; xuống ; y kê ; y kê ̣ ; y đê ̉ ; yên ; © i nöi çây ; à ; ã cho ; ðặt ; ðể ; ông mà không ; ăn cướp ; ăn hiếp ; đi cho ; đi hết ; đi khỏi nơi này ; đi khỏi nơi ; đi khỏi ; đi khỏi đây ; đi làm ; đi mà ; đi mất ; đi ngay ; đi nhớ ; đi phải ; đi ra khỏi ; đi thi ; đi thì để ; đi thôi ; đi trên đường ; đi về ; đi vội ; đi xa ; đi ; đi đi ; đi đây ; đi đã ; đi đưa cơm ; đi được ; đuổi ; đá ; đây làm ; đây ; đã bỏ lại ; đã bỏ ; đã khiến ; đã ra ; đã rời xa ; đã rời ; đã ; đã để ; đê ; đê ̉ la ; đê ̉ la ̣ i ; đê ̉ la ̣ ; đê ̉ lo ; đê ̉ ; đó sẽ để ; đư ; đưa cho ; đưa ; đường ; được không ; được ra ; được rời khỏi ; được rời ; được thả ; được về ; được ; được đi ; được để ; đặt ; đẻ ; đến đây ; đề cho ; đề ; để bỏ lại ; để cho ; để chuyện ; để em ; để họ ; để lại cho ; để lại ; để lại được ; để mặc ; để nguyên ; để nó cho ; để nó lại ; để nói ; để quên ; để sót lại ; để sống ; để xa ; để xác ; để yên cho ; để yên ; để ; để đồ ; để ở ; đọng lại ; đồ ; đỗ xe ; đỗ ; đừng bỏ ; đừng có phá ; đừng dính ; đừng kéo ; đừng lo ; đừng làm ; đừng lôi ; đừng phiền ; đừng ; đừng để ; đừng động ; đừng đụng ; ơn ; ơn để ; ̀ i bo ̉ đi ; ̀ i ha ̃ y đê ̉ ; ̀ ng bo ̉ ; ̀ đê ̉ ; ́ đê ̉ lo ; ́ đê ̉ ; ̃ y đê ̉ ; ̉ i ra ; ̉ ra ngoa ; ̉ xa ; ̉ ; ̉ đi kho ; ̉ đi ; ở lại lại ; ở lại ; ở ; ủ ;
leave
anh tha ; bay khỏi ; biến khỏi ; biến ngay ; biến ; biến đi ; biệt ; bo ; bo ̉ rơi ; bo ̉ ; bo ̉ đi ; buông tha ; buông thả ; buông ; bình ; bước ra ; bước đi ; bật ; bỏ cho ; bỏ chạy ; bỏ cuộc ; bỏ cậu lại ; bỏ dở ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ nơi ; bỏ qua ; bỏ quên ; bỏ rơi ; bỏ tay ; bỏ thôi ; bỏ trốn ; bỏ tôi ; bỏ xa ; bỏ ; bỏ đi khỏi ; bỏ đi mà ; bỏ đi thôi ; bỏ đi ; bỏ đi được ; bỏ đi để ; bỏ đồ ; bớt ; ca ; ca ́ c ; ca ́ ; chia sẻ ; chia tay ; chia ; chiệu đi ; cho harry ; cho nặng ; cho phép ; cho ; chuyển đi ; chuồn thôi ; chuồn ; chén ; chơi ; chạy thoát ; chạy ; chạy đi ; chẳng lẽ ; chẳng để lại ; chỉ để ; chỉnh ; chịu ; chỗ nào ; chỗ ; chức ; chừa cho ; chừa lại cho ; chừa lại ; chừa ; coi chừng ; coi ; các ; câ ; câ ̣ ; cé ã ; còn lại ; có thể để ; có ; cô ; công đi ; cút ra cho tôi ; cút xéo ; cút đi ; cậu đi ; của ; cứ bỏ lại ; cứ kệ ; cứ về ; cứ ; cứ để cô ấy ở ; cứ để lại ; cứ để mặc ; cứ để ; d ; di ; dành ; dời bỏ ; dừng ; gian ; giao ; giám ; giã ; giùm ; giải ; giờ bỏ ; giờ thì để ; giờ để ; gạt ; gọi ; gởi lại ; gởi ; gỡ ; gửi cho ; gửi lại ; gửi ; ha ; ha ̃ y ; ha ̃ y đê ̉ ; ha ̃ ; hãy buông tha ; hãy buông ; hãy bỏ ; hãy cho ; hãy giữ ; hãy lìa bỏ ; hãy quên ; hãy ra ngoài ; hãy rời bỏ ; hãy rời khỏi ; hãy rời khỏi đây ; hãy tha cho ; hãy trao ; hãy từ bỏ ; hãy xuống khỏi ; hãy ; hãy đi ; hãy đưa ; hãy để cho ; hãy để lại ; hãy để nó ; hãy để ; hê ; hòng ra khỏi ; hăny để ; họ cứ để ; i bo ̉ đi ; i khïi ; i đây ; ieave ; khiến cho ; khiến ; khïi ; không cho ; không còn ở ; không nên ; không ; không đi ; không ở ; khỏi ; khỏi đây cho ; khỏi đây ngay ; khỏi đây ; khởi hành ; khởi ; kç ; kê ; kê ́ ; kê ̣ ; kể cho ; kệ nó ; kệ ; lo ̀ ng đê ̉ ; loại bỏ ; lui hết ; luôn ; luôn để ; ly ; làm cho ; làm gì ; làm ; làm ơn để lại ; lên ; lên đường ; lìa bỏ ; lìa khỏi ; lìa ; lính ; lòng ra về ; lúc rời khỏi ; lưu ; lại bỏ lại ; lại bỏ nó ; lại bỏ việc ; lại bỏ ; lại bỏ đi ; lại cho ; lại ngay ; lại nghỉ ; lại ra đi ; lại ; lại được ; lại để ; lỳ ở đây ; mau rời khỏi ; mau rời ; mau đi đi ; muốn bỏ đi ; muốn đi ; mày ko ra khỏi ; mãn ; mặc kệ ; mặc ; mở ; n di ; n ; ng bo ̉ ; ngay bây giờ ; ngay ; nghĩ ; nghỉ làm ; nghỉ ; nghỉ đi ; ngoài ; ngươi se ; nhiều ; như bỏ lại ; nhường lại ; nhường ; nhớ để ; nên cho ; nên dành ; nên làm ; nên lìa ; nên đi ; nên để ; nó để ; nói cho ; nướng ; phiền ; phá ; phãi đi ; phép rời khỏi ; phép ; phó mặc ; phải rời khỏi ; phải rời ; phải ; phải đi ; phụ ; quay lại ; quay về ; quay ; quên ; ra kho ̉ ; ra khỏi nhà ; ra khỏi ; ra khỏi đây ; ra lúc ; ra ngay ; ra ngoa ; ra ngoa ̀ i ; ra ngoa ̀ ; ra ngoài ngay ; ra ngoài ; ra ngoài đi ; ra nước ngoài ; ra về ; ra ; ra đi là ; ra đi ; ra đi để lại ; rút khỏi ; rút đi ; rơ ; rơ ̀ i kho ̉ ; rơ ̀ i đây ; rồi bỏ ; rời bến ; rời bỏ khỏi ; rời bỏ ; rời hỏi ; rời khỏi ngay ; rời khỏi nhà ; rời khỏi nhóm ; rời khỏi ; rời khỏi đây ngay ; rời khỏi đây ; rời khỏi đó ; rời khỏi đó được ; rời nhà ; rời nhóm ; rời nơi ; rời trường ; rời xa ; rời ; rời đi ; rời đây luôn ; rời đây ; sao ; sau ; se ; se ̃ ; se ̃ đi ; sáng ; sắp rời ; sắp ; sẽ bay ; sẽ bỏ ; sẽ dẫn ; sẽ giao ; sẽ không ; sẽ khởi hành ngay ; sẽ lên đường ; sẽ ra đi ; sẽ rời khỏi ; sẽ rời ; sẽ rời đi ; sẽ thoát ; sẽ xuống ; sẽ ; sẽ đi ; sẽ đưa ; sẽ để lại ; sẽ để ; sống ; sự cho phép ; ta làm ; ta rời ; tha cho ; tha ; thoái ; thoát khỏi ; thoát ra ; thoát ; thuyết ; thì hãy để lại ; thì ; thôi làm cho ; thôi mặc kệ ; thôi ; thúc ; thường thì ; thả ; thải ; thế đi khỏi ; thể lên đường ; thể để ; thực ; treo ; truyền tải ; truyền ; tránh ra ; tránh xa ; tránh ; trông cậy ; trông ; trốn ; tung ; tôi bỏ ; tạm biệt ; tạm ; tản ; tụt ; từ bỏ ; từ giã ; việc ra về ; vĩnh biệt ; vậy nên hãy để lại ; vắng ; về cho ; về hết ; về nhà ; về thì ; về ; về đi ; về đây ; về được ; vứt bỏ ; vứt ; xa ; xem ; xin hãy để ; xin phép ; xin để lại ; xin để ; xin đừng làm ; xin đừng lìa bỏ ; xuất phát ; xuống ; y kê ; y kê ̣ ; y đê ̉ ; yên ; yêu ; © i nöi çây ; à ; ã cho ; ç ; ðặt ; ðể ; ăn cướp ; ăn hiếp ; đi cho ; đi hết ; đi khỏi nơi này ; đi khỏi nơi ; đi khỏi ; đi khỏi đây ; đi làm ; đi mà ; đi mất ; đi ngay ; đi nhớ ; đi phải ; đi ra khỏi ; đi thi ; đi thì để ; đi thôi ; đi trên đường ; đi về ; đi vội ; đi xa ; đi ; đi đi ; đi đây ; đi đã ; đi đưa cơm ; đi được ; đuổi ; đá ; đây ; đã bỏ lại ; đã bỏ ; đã khiến ; đã ra ; đã rời xa ; đã rời ; đã ; đã để ; đê ; đê ̉ la ; đê ̉ la ̣ i ; đê ̉ la ̣ ; đê ̉ lo ; đê ̉ ; đó sẽ để ; đư ; đưa cho ; đưa ; đường ; được không ; được lưu ; được ra ngoài ; được ra ; được rời khỏi ; được rời ; được thả ; được về ; được ; được đi ; được để ; đặt ; đẻ ; đến đây ; đề cho ; đề ; để bỏ lại ; để cho ; để chuyện ; để em ; để họ ; để lại cho ; để lại ; để lại được ; để mặc ; để nguyên ; để nó cho ; để nó lại ; để nói ; để quên ; để sót lại ; để sống ; để xa ; để xác ; để yên cho ; để yên ; để ; để đồ ; để ở ; đọng lại ; đồ ; đỗ xe ; đỗ ; đừng bỏ ; đừng có phá ; đừng dính ; đừng kéo ; đừng lo ; đừng làm ; đừng lôi ; đừng phiền ; đừng ; đừng để ; đừng động ; đừng đụng ; ơn ; ̀ i bo ̉ đi ; ̀ ng bo ̉ ; ̀ đê ̉ ; ́ đê ̉ lo ; ́ đê ̉ ; ̃ y đê ̉ ; ̉ i ra ; ̉ ra ngoa ; ̉ xa ; ̉ ; ̉ đi kho ; ̉ đi ; ̣ n ; ở lại lại ; ở lại ; ở ; ủ ;

May be synonymous with:
English English
leave; leave of absence
the period of time during which you are absent from work or duty
leave; consent
permission to do something
leave; farewell; leave-taking; parting
the act of departing politely
leave; go away; go forth
go away from a place
leave; leave alone; leave behind
leave unchanged or undisturbed or refrain from taking
leave; exit; get out; go out
move out of or depart from
leave; allow; allow for; provide
make a possibility or provide opportunity for; permit to be attainable or cause to remain
leave; lead; result
have as a result or residue
leave; depart; pull up stakes
remove oneself from an association with or participation in
leave; entrust
put into the care or protection of someone
leave; bequeath; will
leave or give by will after one's death
leave; leave behind
be survived by after one's death
leave; give; impart; pass on
transmit (knowledge or skills)
leave; forget
leave behind unintentionally

May related with:
English Vietnamese
leave
* danh từ
- sự cho phép
=by your leave+ xin phép ông, xin phép anh
=to ask leave+ xin phép
=to get leave+ được phép
=to give leave+ cho phép
=to refuse leave+ từ chối không cho phép
=without a "by (with) your leave "+ không thèm xin phép
- sự được phép nghỉ
=to be on leave+ nghỉ phép
=leave of absence+ phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép
=absent without leave+ (quân sự) nghỉ không phép
- sự cáo từ, sự cáo biệt
=to take leave+ cáo từ
!to take French leave
- (xem) French
!to take leave of one's senses
- (xem) sense
* ngoại động từ
- để lại, bỏ lại, bỏ quên
- để lại (sau khi chết), di tặng
=our ancesters left us a great cultural legacy+ cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn
- để, để mặc, để tuỳ
=leave it at that+ (thông tục) thôi cứ để mặc thế
=to leave something to somebody to decide+ để tuỳ ai quyết định cái gì
=leave him to himself+ cứ để mặc nó
- bỏ đi, rời đi, lên đường đi
=to leave Hanoi for Moscow+ rời Hà nội đi Mát-xcơ-va
- bỏ (trường...); thôi (việc)
=to leave school+ thôi học; bỏ trường
* nội động từ
- bỏ đi, rời đi
=the train leaves at 4 p.m.+ xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều
- ngừng, thôi, nghỉ
!to leave about
- để lộn xộn, để bừa bãi
!to leave alone
- mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào
=leave him alone+ để mặc nó, đừng có chòng nó
!to leave behind
- bỏ quên, để lại
=to leave a good name behind+ lưu danh, để lại tiếng thơm
!to leave off
- bỏ không mặc nữa (áo)
- bỏ, ngừng lại, thôi
=to leave off work+ nghỉ việc, ngừng việc
!to leave out
- bỏ quên, bỏ sót, để sót
- xoá đi
=leave that word out+ xoá từ ấy đi
!to leave over
- để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
!to leave the beaten track
- không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
!to leave go
!to leave hold of
- buông ra
!to leave much to be desired
- chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
!to leave no means untried
!to leave no stone unturned
- dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách
!to leave the rails
- (xem) rail
!to leave room for
- nhường chỗ cho
!to leave someone in the lurch
- (xem) lurch
!to leave to chance
- phó mặc số mệnh
!to leave word
- dặn dò, dặn lại
!to get left
- (thông tục) bị bỏ rơi
=to have no strength left+ bị kiệt sức
!this leaves him indifferent
- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
leave-breaker
* danh từ
- người nghỉ quá hạn
leave-taking
* danh từ
- buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt
leaved
* tính từ
- có lá
- có cánh (cửa)
leaves
* danh từ, số nhiều leaves /li:vz/
- lá cây; lá (vàng, bạc...)
=to be in leaf; to come into leaf+ ra lá, mọc lá
- tờ (giấy)
- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
!to take a leaf out of someone's book
- noi gương ai, bắt chước ai
!to turn over a new leaf
- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
- bắt đầu lại tất cả
* nội động từ
- trổ lá, ra lá
* ngoại động từ ((thường) + through, over)
- dở (sách)
leavings
* danh từ số nhiều
- những cái còn lại, những cái còn thừa
maternity leave
* danh từ
- phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ
shore-leave
* danh từ
- phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)
sick-leave
* danh từ
- phép nghỉ ốm
- thời gian nghỉ ốm
way-leave
* danh từ
- phép đi qua
- (hàng không) quyền bay qua
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: