English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lactase

Best translation match:
English Vietnamese
lactase
* danh từ
- (sinh vật học) lactaza

May be synonymous with:
English English
lactase; lactaid
any of a group of enzymes (trade name Lactaid) that hydrolyze lactose to glucose and galactose

May related with:
English Vietnamese
lactase
* danh từ
- (sinh vật học) lactaza
lactasion
* danh từ
- sự sinh sữa, sự chảy sữa
- sự cho b
lactasional
* tính từ
- (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa
- (thuộc) sự cho b
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: