English to Vietnamese
Search Query: keel
Best translation match:
English | Vietnamese |
keel
|
* danh từ
- sà lan (chở) than * danh từ - sống tàu thuỷ, sống thuyền =on an even keel+ không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên =to lay down a keel+ khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền) - (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền * động từ - lật úp (tàu, thuyền) !to keel over - lật úp (tàu, thuyền) - (nghĩa bóng) lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
keel
|
sống tàu ; thẳng ; tàu đó ;
|
keel
|
sống tàu ; thẳng ; tàu đó ;
|
May be synonymous with:
English | English |
keel; careen; lurch; reel; stagger; swag
|
walk as if unable to control one's movements
|
May related with:
English | Vietnamese |
keel
|
* danh từ
- sà lan (chở) than * danh từ - sống tàu thuỷ, sống thuyền =on an even keel+ không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên =to lay down a keel+ khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền) - (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền * động từ - lật úp (tàu, thuyền) !to keel over - lật úp (tàu, thuyền) - (nghĩa bóng) lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi |
keel
|
sống tàu ; thẳng ; tàu đó ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet