English to Vietnamese
Search Query: keek
Best translation match:
English | Vietnamese |
keek
|
* danh từ
- (Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm * nội động từ - (Ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm |
May related with:
English | Vietnamese |
keek
|
* danh từ
- (Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm * nội động từ - (Ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet