English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jagged

Best translation match:
English Vietnamese
jagged
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ
* tính từ
- có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
=jagged rocks+ đá lởm chởm

Probably related with:
English Vietnamese
jagged
tiệc rượu ;
jagged
tiệc rượu ;

May be synonymous with:
English English
jagged; jaggy; scraggy
having a sharply uneven surface or outline
jagged; erose; jaggy; notched; toothed
having an irregularly notched or toothed margin as though gnawed

May related with:
English Vietnamese
jagged
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ
* tính từ
- có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
=jagged rocks+ đá lởm chởm
jaggedness
- xem jagged
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: