English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inflexion

Best translation match:
English Vietnamese
inflexion
* danh từ
- chỗ cong, góc cong
- (toán học) sự uốn
- (âm nhạc) sự chuyển điệu
- (ngôn ngữ học) biến tố

May be synonymous with:
English English
inflexion; inflection
a change in the form of a word (usually by adding a suffix) to indicate a change in its grammatical function

May related with:
English Vietnamese
inflexional
* tính từ
- (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong
- (toán học) uốn
=inflexional asymptote+ tiệm cận uốn
- (âm nhạc) chuyển điệu
- (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố
point of inflexion
- (Econ) Điểm uốn.
+ Một điển trên đồ thị, hoặc hàm số mà tỷ lệ thay đổi của độ dốc của hàm số đổi dấu. Điều này cho thấy rằng khi đạo hàm thứ hai của hàm số bằng 0.
inflection, inflexion
- sự uốn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: