English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inexpugnably

Best translation match:
English Vietnamese
inexpugnably
- xem inexpugnable

May related with:
English Vietnamese
inexpugnability
* danh từ
- tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch
inexpugnable
* tính từ
- không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể đánh bại được, vô địch
inexpugnableness
* danh từ
- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra
- tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng
- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu
inexpugnably
- xem inexpugnable
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: