English to Vietnamese
Search Query: incommensurableness
Best translation match:
English | Vietnamese |
incommensurableness
|
* danh từ
- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau - (toán học) tính vô ước |
May related with:
English | Vietnamese |
incommensurability
|
* danh từ
- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau - (toán học) tính vô ước |
incommensurable
|
* tính từ ((cũng) incommensurate)
- không thể đo được với nhau, không thể so với nhau =coins and trees are incommensurable+ đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được - (+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng =his belief is incommensurable with truth+ niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý - (toán học) vô ước |
incommensurableness
|
* danh từ
- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau - (toán học) tính vô ước |
incommensurate
|
* tính từ
- (+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng =abilities are incommensurate with (to) task+ khả năng không xứng với nhiệm vụ - (như) incommensurable |
incommensurateness
|
* danh từ
- sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng - (như) incommensurability |
incommensurably
|
- xem incommensurable
|
incommensurately
|
- xem incommensurate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet