English to Vietnamese
Search Query: impartibly
Best translation match:
English | Vietnamese |
impartibly
|
- xem impartible
|
May related with:
English | Vietnamese |
impartable
|
* tính từ
- có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến - có thể cho, có thể chia phần cho |
impartation
|
* danh từ
- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...) - sự cho, sự chia phần cho |
impartibility
|
* danh từ
- tính không được chia (tài sản) |
impartible
|
* tính từ
- không được chia (tài sản) |
impartment
|
* danh từ
- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...) - sự cho, sự chia phần cho |
impartibly
|
- xem impartible
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet