English to Vietnamese
Search Query: impartiality
Best translation match:
English | Vietnamese |
impartiality
|
* danh từ
- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư |
Probably related with:
English | Vietnamese |
impartiality
|
chưa hết ; tính công bằng ;
|
impartiality
|
chưa hết ; tính công bằng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
impartiality; nonpartisanship
|
an inclination to weigh both views or opinions equally
|
May related with:
English | Vietnamese |
impartial
|
* tính từ
- công bằng, không thiên vị, vô tư |
impartiality
|
* danh từ
- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư |
impartialness
|
* danh từ
- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư |
impartially
|
* phó từ
- công bằng, không thiên vị, vô tư |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet