English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: impartation

Best translation match:
English Vietnamese
impartation
* danh từ
- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
- sự cho, sự chia phần cho

May be synonymous with:
English English
impartation; conveyance; imparting
the transmission of information

May related with:
English Vietnamese
impartable
* tính từ
- có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến
- có thể cho, có thể chia phần cho
impartation
* danh từ
- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
- sự cho, sự chia phần cho
impartibility
* danh từ
- tính không được chia (tài sản)
impartible
* tính từ
- không được chia (tài sản)
impartment
* danh từ
- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
- sự cho, sự chia phần cho
impartibly
- xem impartible
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: