English to Vietnamese
Search Query: impark
Best translation match:
English | Vietnamese |
impark
|
* ngoại động từ
- nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi - rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi - khoanh (khu đất) làm công viên |
May related with:
English | Vietnamese |
imparkation
|
* danh từ
- sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi - sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi - sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet