English to Vietnamese
Search Query: imparipinnate
Best translation match:
English | Vietnamese |
imparipinnate
|
* tính từ
- (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá) |
May be synonymous with:
English | English |
imparipinnate; odd-pinnate
|
(a leaf shape) pinnate with a single leaflet at the apex
|
May related with:
English | Vietnamese |
imparipinnate
|
* tính từ
- (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet