English to Vietnamese
Search Query: impanel
Best translation match:
English | Vietnamese |
impanel
|
* ngoại động từ
- đưa vào danh sách (thẩm phán...) |
May be synonymous with:
English | English |
impanel; empanel
|
enter into a list of prospective jurors
|
impanel; empanel; panel
|
select from a list
|
May related with:
English | Vietnamese |
impanelment
|
- xem impanel
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet