English to Vietnamese
Search Query: immediacy
Best translation match:
English | Vietnamese |
immediacy
|
* danh từ
- sự trực tiếp - sự lập tức, sự tức thì - sự gần gũi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
immediacy
|
đúng giờ là ; đúng giờ ;
|
immediacy
|
đúng giờ là ; đúng giờ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
immediacy; immediateness
|
lack of an intervening or mediating agency
|
immediacy; immediate apprehension
|
immediate intuitive awareness
|
immediacy; immediateness; instancy; instantaneousness
|
the quickness of action or occurrence
|
May related with:
English | Vietnamese |
immediacy
|
* danh từ
- sự trực tiếp - sự lập tức, sự tức thì - sự gần gũi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet