English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immeasurableness

Best translation match:
English Vietnamese
immeasurableness
* danh từ
- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được

May related with:
English Vietnamese
immeasurability
* danh từ
- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được
immeasurable
* tính từ
- vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
=the immeasurable love for one's fatherland+ lòng yêu tổ quốc vô hạn
immeasurableness
* danh từ
- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được
immeasurably
* phó từ
- vô cùng, cực kỳ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: