English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immediately

Best translation match:
English Vietnamese
immediately
* phó từ
- ngay lập tức, tức thì
- trực tiếp

Probably related with:
English Vietnamese
immediately
bây giờ ; có ngay ; giúp ; giờ ; không thì bảo ; kể từ bây giờ ; liền ; là ngay lập tức ; làm nhanh lên ; lập tức ngay ; lập tức ; ngay bây giờ ; ngay lâ ̣ p tư ; ngay lập tức ; ngay lập tức được ; ngay nhé ; ngay tức khắc ; ngay tức thì ; ngay ; ngay đây ; ngày ; ngươ ; nhanh lên ; nhanh ; nhân ; như ngay lập tức ; nhập ; này ngay lập tức ; thì liền ; thì lập tức ; trong tức khắc ; tới ngay ; tức khắc ; tức thì ; tức ; đây lập tức ; đây ngay ; đây tức thì ; đây ; đó ngay tức khắc ; được ;
immediately
bây giờ ; có ngay ; giúp ; giải tán ; giờ ; không thì bảo ; khẩn ; kể từ bây giờ ; liền ; là ngay lập tức ; làm nhanh lên ; lập tức ngay ; lập tức ; ngay bây giờ ; ngay lâ ̣ p tư ; ngay lập tức ; ngay lập tức được ; ngay nhé ; ngay tức khắc ; ngay tức thì ; ngay tức ; ngay ; ngay đây ; ngày ; người giải tán ; nhanh chóng ; nhanh lên ; nhanh ; nhân ; như ngay lập tức ; nhập ; này ngay lập tức ; thì liền ; thì lập tức ; trong tức khắc ; tới ngay ; tức khắc ; tức thì ; tức ; đây lập tức ; đây ngay ; đây tức thì ; đây ; đó ngay tức khắc ; được ;

May be synonymous with:
English English
immediately; at once; directly; forthwith; instantly; like a shot; now; right away; straight off; straightaway
without delay or hesitation; with no time intervening

May related with:
English Vietnamese
immediate
* tính từ
- trực tiếp
=an immediate cause+ nguyên nhân trực tiếp
- lập tức, tức thì, ngay, trước mắt
=an immediate answer+ câu trả lời lập tức
=an immediate task+ nhiệm vụ trước mắt
- gần gũi, gần nhất, sát cạnh
=my immediate neighbour+ ông bạn láng giềng sát vách của tôi
immediately
* phó từ
- ngay lập tức, tức thì
- trực tiếp
immediateness
* danh từ
- sự trực tiếp
- sự lập tức, sự tức thì
- sự gần gũi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: