English to Vietnamese
Search Query: imbalance
Best translation match:
English | Vietnamese |
imbalance
|
* danh từ
- sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng - (sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
imbalance
|
mất cân bằng ; mất cân đối ; sự cân bằng ; sự mất cân bằng ; sự mất thăng bằng ; đi mất cân đối ;
|
imbalance
|
mất cân bằng ; mất cân đối ; sự cân bằng ; sự mất cân bằng ; sự mất thăng bằng ; đi mất cân đối ;
|
May be synonymous with:
English | English |
imbalance; instability; unbalance
|
a lack of balance or state of disequilibrium
|
imbalance; asymmetry; dissymmetry
|
(mathematics) a lack of symmetry
|
May related with:
English | Vietnamese |
imbalance
|
* danh từ
- sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng - (sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet