English to Vietnamese
Search Query: imam
Best translation match:
English | Vietnamese |
imam
|
* danh từ
- (tôn giáo) thầy tế (Hồi giáo) - Imam (lãnh tụ Hồi giáo) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
imam
|
chủ tế ; lãnh tụ ; lãnh ; người thầy tế ; thầy tế ; tụ hồi giáo ; vị chủ tế ;
|
imam
|
chủ tế ; lãnh tụ ; lãnh ; người thầy tế ; thầy tế ; tụ hồi giáo ; vị chủ tế ;
|
May be synonymous with:
English | English |
imam; imaum
|
(Islam) the man who leads prayers in a mosque; for Shiites an imam is a recognized authority on Islamic theology and law and a spiritual guide
|
May related with:
English | Vietnamese |
imamate
|
* danh từ
- (tôn giáo) chức thầy tế (Hồi giáo) - chức Imam (Hồi giáo) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet