English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: imbecile

Best translation match:
English Vietnamese
imbecile
* tính từ
- khờ dại, đần
=an imbecile fellow+ một người đần
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)
* danh từ
- người khờ dại, người đần

Probably related with:
English Vietnamese
imbecile
khờ quá ; ngu ; ngu ạ ; ngốc nghếch ; ngốc ; đúng là khờ ; đần ; đần độn ; đồ ngu ;
imbecile
khờ quá ; ngu ; ngu ạ ; ngốc nghếch ; ngốc ; đúng là khờ ; đần ; đần độn ; đồ ngu ;

May be synonymous with:
English English
imbecile; changeling; cretin; half-wit; idiot; moron; retard
a person of subnormal intelligence
imbecile; idiotic; imbecilic
having a mental age of three to seven years

May related with:
English Vietnamese
imbecile
* tính từ
- khờ dại, đần
=an imbecile fellow+ một người đần
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)
* danh từ
- người khờ dại, người đần
imbecilic
* tính từ
- (thuộc) người khờ dại, (thuộc) người đần
- ngu xuẩn
=an imbecilic idea+ một ý nghĩ ngu xuẩn
imbecility
* danh từ
- tính khờ dại, tính ngu đần
- hành động khờ dại; lời nói khờ dại
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
imbecilely
- xem imbecile
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: