English to Vietnamese
Search Query: idyl
Best translation match:
English | Vietnamese |
idyl
|
* danh từ
- (văn học) thơ điền viên - (âm nhạc) khúc đồng quê - cảnh đồng quê, cảnh điền viên - câu chuyện tình thơ mộng đồng quê |
May be synonymous with:
English | English |
idyl; idyll; pastoral; pastorale
|
a musical composition that evokes rural life
|
idyl; bucolic; eclogue; idyll
|
a short poem descriptive of rural or pastoral life
|
May related with:
English | Vietnamese |
idyll
|
* danh từ
- (văn học) thơ điền viên - (âm nhạc) khúc đồng quê - cảnh đồng quê, cảnh điền viên - câu chuyện tình thơ mộng đồng quê |
idyllic
|
* tính từ
- (thuộc) thơ điền viên - (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê - bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã |
idyllize
|
* ngoại động từ
- (văn học) soạn thành thơ điền viên - (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê |
idyllically
|
* phó từ
- bình dị, mộc mạc, thôn dã |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet