English to Vietnamese
Search Query: idolizer
Best translation match:
English | Vietnamese |
idolizer
|
- xem idolize
|
May be synonymous with:
English | English |
idolizer; idoliser
|
a lover blind with admiration and devotion
|
idolizer; idol worshiper; idolater; idoliser
|
a person who worships idols
|
May related with:
English | Vietnamese |
idolization
|
* danh từ
- sự thần tượng hoá - sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng |
idolize
|
* động từ
- (xem) idolise * danh từ - (xem) idolater |
idolisation
|
* danh từ
- sự thần tượng hoá - sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng |
idolizer
|
- xem idolize
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet