English to Vietnamese
Search Query: gratefulness
Best translation match:
English | Vietnamese |
gratefulness
|
* danh từ
- sự biết ơn - sự dễ chịu, sự khoan khoái |
May be synonymous with:
English | English |
gratefulness; appreciativeness; thankfulness
|
warm friendly feelings of gratitude
|
May related with:
English | Vietnamese |
grate-bar
|
* danh từ
- (kỹ thuật) ghi lò |
grateful
|
* tính từ
- biết ơn =to be grateful to somebody for something+ biết ơn ai về cái gì - dễ chịu, khoan khoái =a grateful shade+ bóng mát dễ chịu |
gratefulness
|
* danh từ
- sự biết ơn - sự dễ chịu, sự khoan khoái |
grating
|
* danh từ
- lưới sắt (che cửa sổ) - (vật lý) con cách =a concave grating+ con cách lõm =a sound grating+ con cách âm thanh * danh từ - tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt - cảm giác khó chịu, cảm giác gai người * tính từ - xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé - làm khó chịu, làm gai người |
fire-grate
|
* danh từ
- ghi lò; vỉ lò |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet