English to Vietnamese
Search Query: graticule
Best translation match:
English | Vietnamese |
graticule
|
* danh từ
- lưới - geographical graticule - lưới địa lý - ô vạch (trong dụng cụ quang học) |
May be synonymous with:
English | English |
graticule; reticle; reticule
|
a network of fine lines, dots, cross hairs, or wires in the focal plane of the eyepiece of an optical instrument
|
May related with:
English | Vietnamese |
graticule
|
* danh từ
- lưới - geographical graticule - lưới địa lý - ô vạch (trong dụng cụ quang học) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet